
Cao su EPDM
Cao su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là một loại cao su tổng hợp, được tạo thành từ ba thành phần chính: ethylene, propylene và một lượng nhỏ diene monomer. Sự kết hợp này giúp thảm cao su EPDM có cấu trúc phân tử bền vững, mang lại tính đàn hồi và khả năng chống chịu tốt.
Về khả năng chống chịu hóa chất, thảm cao su EPDM nổi bật với khả năng kháng ozon, tia UV và các tác nhân thời tiết, giúp vật liệu này có thể sử dụng tốt trong môi trường ngoài trời. Tuy nhiên, thảm cao su EPDM cũng có thể bị hao mòn nhanh hơn khi tiếp xúc với một số hóa chất như dầu mỏ.
Cao su EPDM có thể chịu được các hóa chất:
- Axit và vật liệu ăn mòn
- Kiềm
- Dung môi oxy hóa
- Cồn
- Axeton
- Keton
- Ester
Các hóa chất làm suy giảm cao su EPDM:
- Dầu (dầu mỏ)
- Hydrocacbon thơm (benzen, toluen, v.v.)
- Dung môi clo
Cao su Viton
Cao su Viton, còn gọi là FKM, là một loại cao su tổng hợp thuộc họ fluoroelastomer, được cấu tạo chủ yếu từ các monome vinylidene fluoride và hexafluoropropylene. Đặc trưng của vật liệu này là hàm lượng fluorine chiếm từ 66% đến 70%, mang lại tính kháng hóa chất vượt trội. Về khả năng chống chịu hóa chất, cao su Viton có khả năng kháng nhiều loại hóa chất mạnh.
Cao su Viton có thể chịu được các hóa chất:
- Axit
- Kiềm
- Dầu (dầu mỏ và dầu tổng hợp)
- Nhiên liệu
- Dung môi (thơm và aliphatic)
- Dung môi clo
Các hóa chất làm suy giảm cao su Viton:
- Amoniac
- Amin
- Dung dịch kiềm nóng, cô đặc
Cao su Nitrile
Cao su Nitrile, hay còn gọi là NBR (Nitrile-Butadiene Rubber),là một loại cao su tổng hợp được tạo thành từ sự đồng trùng hợp của hai monome chính: acrylonitrile và butadien. Tỷ lệ acrylonitrile trong cấu trúc polymer ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất của cao su, đặc biệt là khả năng kháng dầu và độ linh hoạt.
Cao su Nitrile có thể chịu được các hóa chất:
- Dầu (dầu mỏ)
- Nhiên liệu
- Mỡ
- Chất lỏng thủy lực
- Rượu
- Dầu thực vật
Các hóa chất làm suy giảm cao su Nitrile:
- Axit (mạnh và yếu)
- Kiềm
- Dung môi có oxy
- Xeton
- Ester
- Hiđrocacbon thơm
- Dung môi có clo
Cao su Neoprene
Cao su Neoprene, hay còn gọi là polychloroprene, là một loại cao su tổng hợp được tạo ra thông qua quá trình trùng hợp chloroprene. Quá trình này tạo ra một polymer có cấu trúc bền vững, mang lại cho Neoprene những đặc tính cơ học và hóa học ưu việt.
Về khả năng chống chịu hóa chất, Neoprene có khả năng kháng ozon, ánh sáng mặt trời và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp ngăn ngừa lão hóa và duy trì độ bền trong môi trường ngoài trời.
Cao su Neoprene có thể chịu được các hóa chất:
- Axit (pha loãng)
- Kiềm
- Dung môi oxy hóa
- Cồn
- Xeton
- Ester
- Dầu (dầu mỏ và dầu tổng hợp)
Các hóa chất làm suy giảm cao su Neoprene:
- Axit cô đặc
- Hydrocacbon thơm
- Dung môi clo
Cao su tự nhiên
Cao su tự nhiên, hay còn gọi là cao su thiên nhiên, là một loại polymer được tạo thành từ các đơn vị isopren liên kết với nhau. Cấu trúc này mang lại cho cao su tự nhiên tính đàn hồi và độ bền cơ học cao.
Về khả năng chống chịu hóa chất, cao su tự nhiên có khả năng kháng nhiều chất nhưng cũng dễ chịu ảnh hưởng từ các dung môi hữu cơ và các hóa chất oxy hóa mạnh, dẫn đến giảm tuổi thọ và tính năng của sản phẩm.
Cao su tự nhiên có thể chịu được các hóa chất:
- Axit (pha loãng)
- Cồn
Các hóa chất làm suy giảm cao su tự nhiên:
- Axit cô đặc
- Kiềm
- Dung môi oxy hóa
- Xeton
- Ester
- Hydrocacbon thơm
- Dung môi clo
- Dầu (dầu mỏ và dầu tổng hợp)
Nhựa PVC
Nhựa PVC (Polyvinyl Clorua) là một loại polymer nhiệt dẻo được tạo thành từ phản ứng trùng hợp vinyl clorua. Cấu trúc phân tử của PVC bao gồm các đơn vị monome vinyl clorua liên kết với nhau, tạo nên chuỗi polymer dài. Để cải thiện độ bền và đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau, trong quá trình sản xuất, người ta thường thêm vào sàn PVC, hay còn gọi là thảm vinyl, các phụ gia như chất ổn định nhiệt, chất bôi trơn, chất hóa dẻo và chất tạo màu.
Về khả năng chống chịu hóa chất, thảm PVC có thể chống chịu nhiều loại axit, kiềm và muối. Tuy nhiên, thảm PVC có thể bị ảnh hưởng bởi một số dung môi hữu cơ mạnh.
Nhựa PVC có thể chịu được các hóa chất:
- Axit (pha loãng)
- Kiềm
- Cồn
- Dầu (dầu mỏ và dầu tổng hợp)
- Hydrocacbon thơm
Các hóa chất làm suy giảm nhựa PVC:
- Axit cô đặc
- Dung môi clo
- Xeton
- Ester
Nhựa TPE
Nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer) là vật liệu kết hợp giữa pha nhựa nhiệt dẻo và pha cao su đàn hồi, tạo ra vật liệu có cả độ cứng và tính đàn hồi. Pha nhựa, như polypropylene (PP),cung cấp độ cứng và khả năng chịu nhiệt, trong khi pha cao su, như styrene-ethylene-butylene-styrene (SEBS),mang lại tính linh hoạt và đàn hồi.
Về khả năng chống chịu hóa chất, nhựa TPE có khả năng kháng nhiều loại hóa chất cơ bản, bao gồm axit và kiềm loãng. Tuy nhiên, khả năng chống chịu hóa chất cụ thể của TPE có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của vật liệu, do đó cần xem xét kỹ lưỡng khi sử dụng trong môi trường chứa hóa chất mạnh.
Nhựa TPE có thể chịu được các hóa chất:
- Axit (pha loãng)
- Kiềm
- Cồn
- Dung môi
Các hóa chất làm suy giảm nhựa TPE:
- Axit cô đặc
- Hydrocacbon thơm
- Dung môi clo
- Keton
- Ester
- Dầu (dầu mỏ và tổng hợp)
Silicone
Silicone là một loại polymer tổng hợp được cấu tạo từ các đơn vị siloxane, bao gồm nguyên tử silicon và oxy, kết hợp với các nhóm hữu cơ như methyl, ethyl hoặc phenyl. Cấu trúc này mang lại cho silicone tính linh hoạt và độ bền cao.
Về khả năng chống chịu hóa chất, silicone có khả năng kháng tốt với nhiều loại hóa chất, bao gồm nước, axit và kiềm loãng, thường được dùng làm keo gắn các tấm sàn nhà. Tuy nhiên, silicone có thể bị ảnh hưởng bởi các dung môi hữu cơ mạnh.
Silicone có thể chịu được các hóa chất:
- Axit (pha loãng)
- Kiềm
- Dung môi oxy hóa
- Cồn
- Xeton
- Ester
- Dầu (dầu mỏ và dầu tổng hợp)
Các hóa chất làm suy giảm Silicone:
- Axit cô đặc
- Các hydrocacbon thơm (benzen, toluen, v.v.)
- Dung môi clo