Skip to content
Cao su EPDM và cao su tự nhiên có gì khác biệt?
Tư vấn

Cao su EPDM và cao su tự nhiên có gì khác biệt?

Cao su EPDM và cao su tự nhiên là hai trong nhiều loại cao su được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhất hiện nay. Trong đó, do có sự khác biệt về thành phần, cấu tạo nên cao su EPDM được ứng dụng nhiều trong các môi trường ngoài trời hoặc khu vực chịu tác động mạnh, còn cao su tự nhiên thường dùng để làm các công cụ cần tính linh hoạt.

Cao su EPDM và cao su tự nhiên

Mặc dù cao su EPDM và cao su tự nhiên có một số đặc tính tương đồng, nhưng chúng không phải là cùng một loại vật liệu. Sự khác biệt đầu tiên nằm ở nguồn gốc: cao su tự nhiên được chiết xuất từ mủ cây cao su, đã được con người khai thác từ hàng nghìn năm trước, theo một số tài liệu là khoảng thế kỷ 16. Trong khi đó, cao su EPDM lần đầu được biết trong những năm 60 của thế kỷ trước, là một loại vật liệu tổng hợp được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp etylen, propylen và một số đồng phân khác.

Về đặc tính, cả hai loại cao su đều có độ bền cơ học cao, nhưng EPDM vượt trội hơn về khả năng chống chịu thời tiết, tia UV, ozone và hóa chất, phù hợp với các ứng dụng ngoài trời và ứng dụng cho các ngành công nghiệp. Ngược lại, cao su tự nhiên có độ đàn hồi vượt trội và mềm dẻo hơn, thích hợp cho các sản phẩm như lốp xe, găng tay, nệm cao su.

Tùy vào điều kiện sử dụng, mỗi loại cao su sẽ có ưu thế riêng. Nếu cần một vật liệu chịu nhiệt, bền hóa chất và chống thấm tốt, EPDM là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, nếu ưu tiên độ đàn hồi và sự thoải mái, cao su tự nhiên vẫn là giải pháp lý tưởng.

59.jpg (75 KB)

6 điểm khác biệt điển hình giữa cao su EPDM và cao su tự nhiên

Khả năng chống chịu trước thời tiết và môi trường

Cao su EPDM được tạo thành từ 3 thành phần chính là ethylene, propylene và diene monomer với các liên kết bền, giúp cao su EPDM có khả năng chống chịu rất tốt trước các yếu tố từ môi trường và thời tiết như mưa, nắng, tia UV, độ ẩm, chênh lệch nhiệt độ,... 

Trong khi đó, cao su tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nêu trên do có cấu tạo thành phần kém bền hơn. Khi cao su tự nhiên tiếp xúc với các yếu tố môi trường và thời tiết trong thời gian dài, chúng có thể bị phai màu, mủn hoặc nứt vỡ.

Khả năng chịu nhiệt

Gạch cao su EPDM có khoảng chịu nhiệt rộng hơn so với cao su tự nhiên. Cụ thể, cao su EPDM có thể đảm bảo chất lượng trong khoảng nhiệt từ -51°C đến 177°C, trong khi cao su tự nhiên chỉ có thể chịu được đến 79°C.

Khả năng chịu va đập

Cả cao su EPDM và cao su tự nhiên đều có độ bền cơ học cao. Thảm cao su EPDM có khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường ngoài trời như tia UV, nước mưa,... Một số loại thảm cao su chất lượng cao, được sản xuất riêng có thể chịu được va đập mạnh, chẳng hạn như sàn sao su phòng gym.

Ngược lại, cao su tự nhiên có độ đàn hồi vượt trội và khả năng chịu lực cực kỳ tốt. Nhờ cấu trúc phân tử bền vững, cao su tự nhiên ít bị rách hơn và có thể hấp thụ va đập hiệu quả. Nhưng vật liệu này sẽ dễ bị xuống cấp khi chịu tác động từ các yếu tố môi trường ngoài trời.

Độ bám dính vào kim loại

Khả năng bám dính vào kim loại là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu cao su cho các ứng dụng công nghiệp. Cao su EPDM có khả năng liên kết tốt với kim loại, phù hợp với nhiều bộ phận yêu cầu liên kết chắc chắn giữa cao su và kim loại, đặc biệt trong ngành ô tô và xây dựng. 

Tuy nhiên, so với EPDM, cao su tự nhiên có độ bám dính vượt trội hơn, đặc biệt trong những ứng dụng đòi hỏi liên kết mạnh mẽ và bền. Nhờ vào tính chất đàn hồi và khả năng kết dính tự nhiên, cao su tự nhiên thường được sử dụng trong các bộ phận cao su-kim loại đặc biệt khó sản xuất, như gioăng phớt, giảm chấn và đệm rung.

Độ nén và độ đàn hồi

Cả cao su EPDM và cao su tự nhiên đều có khả năng chịu nén tốt, nhưng cao su tự nhiên nhìn hơn một chút về độ đàn hồi và khả năng phục hồi sau khi chịu áp lực. Khi bị nén trong thời gian dài, cao su tự nhiên ít bị biến dạng vĩnh viễn và có thể trở lại hình dạng ban đầu nhanh hơn so với EPDM. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao như đệm giảm chấn, gioăng phớt và lốp xe.

Tính cách điện

Cao su EPDM có tính cách điện tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách điện ở điện áp cao, như lớp phủ dây cáp điện và các bộ phận cách điện trong thiết bị điện tử. Khả năng chịu nhiệt của EPDM cũng giúp duy trì hiệu suất cách điện ổn định trong môi trường khắc nghiệt. 

Cao su tự nhiên, được chiết xuất từ mủ cây cao su, cũng sở hữu tính cách điện tốt. Nhờ độ đàn hồi và dẻo dai cao, cao su tự nhiên thường được sử dụng trong sản xuất găng tay cách điện, thảm cách điện và các thiết bị bảo hộ lao động. Tuy nhiên, cao su tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời, ozone và nhiệt độ, dẫn đến giảm hiệu suất cách điện tương đối nhanh theo thời gian.

Khả năng chống thấm nước

Nhờ cấu tạo từ chất liệu tổng hợp và thành phần có các liên kết chặt chẽ, thảm cao su EPDM có khả năng chống nước tốt hơn so với cao su tự nhiên, đây cũng là yếu tố quan trọng hình thành nên độ bền vượt trội của cao su EPDM trước các yếu tố thời tiết và môi trường.

z5497139681811_2e85d64709d16f1cdfa4926aad6cbb39.jpg (471 KB)

Ứng dụng

Ứng dụng phổ biến của cao su EPDM bao gồm:

  • Ngành xây dựng: Sử dụng làm lớp phủ chống thấm cho mái nhà, hồ bơi và bể chứa nước, đồng thời làm sàn cho các khu vực chịu va đập mạnh, khu vực ngoài trời như phòng gym, sân chơi trẻ em,... nhờ độ bền tốt, khả năng chống thấm và chịu thời tiết tốt.
  • Công nghiệp ô tô: Sản xuất gioăng cửa, cửa sổ và các bộ phận làm kín, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt. 
  • Hệ thống ống nước: Chế tạo gioăng và vòng đệm cho các đường ống dẫn nước và hóa chất, nhờ khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt. 

Ứng dụng phổ biến của cao su tự nhiên bao gồm:

  • Sản phẩm tiêu dùng: Sản xuất găng tay, ủng đi mưa và bóng thể thao, nhờ tính đàn hồi và độ bền cao.
  • Công nghiệp lốp xe: Chế tạo lốp xe ô tô, xe máy và xe đạp, tận dụng khả năng chịu mài mòn và độ bám đường tốt.
  • Thiết bị y tế: Sản xuất ống dẫn, nút chai và các thiết bị y tế khác, đảm bảo an toàn và độ bền.
5/5 (1 bầu chọn)  

Thi công trọn gói

Giảm 5% tổng hợp đồng
 

Bảo hành 3 năm

Đổi trả trong 7 ngày
 

100% chính hãng

& cam kết đúng xuất xứ