Skip to content
So sánh độ bền của một số vật liệu lát sàn phổ biến
Tư vấn

So sánh độ bền của một số vật liệu lát sàn phổ biến

Khi lựa chọn loại vật liệu lát sàn, gần như bất kỳ ai cũng sẽ cân nhắc đến độ bền của vật liệu. Trong đó bền nhất là sàn gỗ cứng với giá thành cao, sau đó là sàn nhựa giả gỗ, sàn cao su,... có độ bền thấp hơn một chút nhưng có giá thành hợp lý hơn, ngoài ra còn có sàn gạch men, sàn gỗ công nghiệp,....

Các tiêu chí đánh giá độ bền của vật liệu lát sàn

  1. Khả năng chịu lực

Đây là khả năng của vật liệu chịu được trọng tải và áp lực từ các hoạt động hàng ngày mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Ví dụ, sàn đá tự nhiên như granite có độ cứng cao, chịu lực tốt, phù hợp cho những khu vực có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, sàn gỗ công nghiệp có thể chịu lực kém hơn, dễ bị trầy xước hoặc lõm khi chịu tác động mạnh.

  1. Khả năng chống mài mòn

Tiêu chí này đánh giá mức độ chống lại sự hao mòn bề mặt do ma sát, như vết trầy xước từ giày dép hoặc đồ nội thất. Sàn gỗ công nghiệp thường được đánh giá theo tiêu chuẩn AC (Abrasion Criteria),từ AC1 đến AC6. Chỉ số AC càng cao, khả năng chống mài mòn càng tốt.

  1. Khả năng chống nước và ẩm

Độ bền của sàn phụ thuộc nhiều vào khả năng chống nước và ẩm. Thảm vinyl PVC có khả năng chống ẩm và nước tuyệt đối, không hấp thụ độ ẩm, không phồng rộp hay cong vênh như sàn gỗ thông thường. Ngược lại, sàn gỗ công nghiệp nếu không được xử lý chống ẩm tốt có thể bị phồng rộp hoặc cong vênh khi tiếp xúc với nước.

  1. Khả năng chống phai màu

Tiêu chí này đánh giá khả năng duy trì màu sắc và hoa văn của vật liệu dưới tác động của ánh sáng mặt trời và thời gian. Gạch men và thảm cao su sân chơi thường giữ màu tốt hơn so với sàn gỗ và thảm vinyl PVC, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.

  1. Khả năng chống cháy và chịu nhiệt

Đối với những khu vực có nguy cơ tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nguồn lửa, vật liệu lát sàn cần có khả năng chống cháy tốt. Gạch men không cháy và chịu nhiệt tốt, trong khi sàn gỗ cần được xử lý đặc biệt để cải thiện khả năng chống cháy.

  1. Tuổi thọ trung bình

Đây là khoảng thời gian mà vật liệu có thể sử dụng mà không cần thay thế hoặc sửa chữa lớn. Sàn đá tự nhiên như granite có thể kéo dài trên 50 năm, trong khi sàn gỗ công nghiệp thường có tuổi thọ từ 10 đến 25 năm, thảm vinyl thể thao khoảng 10 - 15 năm, tùy thuộc vào chất lượng và điều kiện sử dụng.

So sánh độ bền của một số vật liệu lát sàn phổ biến

Sàn vinyl PVC

Lý tưởng cho: Phòng tắm, tầng hầm và các khu vực có độ ẩm cao.

Độ bền: Trung bình đến cao, tùy vào độ dày các lớp, đặc biệt thảm vinyl PVC có khả năng chống nước và chống ố tốt.

Ưu điểm:

  • Chống thấm nước tuyệt đối, không bị cong vênh hay nấm mốc.
  • Bề mặt mềm, tạo cảm giác êm chân khi di chuyển.
  • Dễ lau chùi, vệ sinh, phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc vật nuôi.

Nhược điểm:

  • Dễ bị trầy xước hoặc thủng nếu tiếp xúc với vật sắc nhọn.
  • Có thể phai màu khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.

Mẹo bảo dưỡng:

  • Vệ sinh thường xuyên để duy trì vẻ ngoài sạch đẹp.
  • Hạn chế kéo lê đồ nội thất và tránh va đập mạnh.

Chi phí: Giá cả phải chăng, là lựa chọn tiết kiệm cho không gian cần chống ẩm.

Sàn cao su

Lý tưởng cho: Sàn cao su phù hợp cho phòng tập gym, sân chơi trẻ em, khu công nghiệp, bệnh viện và những nơi cần giảm chấn, chống trơn trượt.

Độ bền: Cao, có khả năng chịu lực tốt, đàn hồi cao, chống mài mòn và chịu được tác động mạnh.

Ưu điểm:

  • Chống trơn trượt tốt, ngay cả khi bề mặt ướt.
  • Đàn hồi cao, giúp giảm chấn thương khi té ngã, phù hợp cho khu vực có trẻ nhỏ hoặc vận động mạnh.
  • Cách âm, cách nhiệt tốt, tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái.
  • Chống nước, chống hóa chất và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Nhược điểm:

  • Có thể có mùi cao su đặc trưng trong thời gian đầu sử dụng.
  • Một số loại sàn cao su có thể bị phai màu khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.

Mẹo bảo dưỡng:

  • Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch và chất tẩy rửa nhẹ để duy trì độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Tránh tiếp xúc với dầu mỡ hoặc hóa chất mạnh có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.

Chi phí: Dao động từ trung bình đến cao, tùy thuộc vào loại cao su tự nhiên hay cao su tổng hợp.

Sàn SPC

Lý tưởng cho: Mọi không gian, đặc biệt những nơi cần sàn cứng cáp, bền bỉ.

Độ bền: Cao, kết hợp giữa bột đá và nhựa PVC giúp chống trầy xước, chống lõm và chống bẩn hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Cứng cáp, ổn định, không bị co ngót hay cong vênh khi thay đổi nhiệt độ.
  • Chống nước tuyệt đối, phù hợp cả cho khu vực ẩm ướt.
  • Dễ vệ sinh, ít bám bẩn, chống trầy xước tốt hơn so với sàn gỗ thông thường.

Nhược điểm: Yêu cầu mặt sàn phẳng tuyệt đối khi lắp đặt để đảm bảo độ ổn định.

Mẹo bảo trì: Chỉ cần lau chùi thường xuyên và lắp đặt đúng kỹ thuật là đủ để giữ sàn bền đẹp.

Chi phí: Mức giá tầm trung, mang lại giá trị tốt nhờ độ bền cao.

Sàn gỗ công nghiệp

Lý tưởng cho: Nhà bếp, phòng ăn và những không gian cần sự ấm cúng, sang trọng.

Độ bền: Cao, có lớp bảo vệ bề mặt giúp chống trầy xước, chống lõm và hạn chế bám bẩn.

Ưu điểm:

  • Giữ được vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nhưng có giá thành hợp lý hơn.
  • Lớp bề mặt chống mài mòn giúp tăng tuổi thọ.
  • Dễ dàng lắp đặt nhờ hệ thống hèm khóa.

Nhược điểm:

  • Dễ bị sưng, phồng nếu tiếp xúc lâu với nước hoặc độ ẩm cao.
  • Có thể bị hư hỏng do va chạm mạnh.

Mẹo bảo dưỡng:

  • Tránh để nước đọng trên sàn quá lâu.
  • Dùng miếng đệm bảo vệ dưới đồ nội thất nặng để hạn chế trầy xước, lún bề mặt.

Chi phí: Phải chăng, nằm trong khoảng trung bình giữa sàn vinyl và sàn gỗ tự nhiên.

11.jpg (432 KB)

Sàn gỗ cứng

Lý tưởng cho: Phòng khách, phòng ngủ, khu vực sang trọng cần tính thẩm mỹ cao.

Độ bền: Rất cao, có thể sử dụng hàng chục năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.

Ưu điểm:

  • Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, tăng giá trị cho không gian.
  • Có thể chà nhám và sơn lại nhiều lần để làm mới bề mặt.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt, đặc biệt với các loại gỗ cứng như sồi, óc chó, tếch.

Nhược điểm:

  • Dễ bị trầy xước, lõm nếu chịu tác động mạnh.
  • Nhạy cảm với độ ẩm, có thể cong vênh, co ngót nếu tiếp xúc với nước lâu.
  • Giá thành cao hơn so với các loại sàn khác.

Mẹo bảo dưỡng:

  • Tránh nước đọng, lau khô ngay nếu có nước rơi xuống sàn.
  • Dùng thảm lót ở khu vực có nhiều di chuyển để giảm mài mòn.
  • Dán miếng đệm vào chân đồ nội thất để hạn chế trầy xước.

Chi phí: Cao, nhưng đi kèm với giá trị thẩm mỹ và độ bền vượt trội.

5-.jpg (1.11 MB)

Sàn gạch men

Lý tưởng cho: Phòng tắm, nhà bếp, hành lang, sân thượng và những khu vực có độ ẩm cao.

Độ bền: Trung bình đến cao, chống nước, chống trầy xước, chịu lực tốt và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết nhờ thành phần từ cát, đất sét và bột talc nghiền mịn.

Ưu điểm:

  • Chống thấm nước tuyệt đối, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.
  • Dễ vệ sinh, không bám bẩn, phù hợp cho những khu vực cần sạch sẽ.
  • Chịu lực tốt, khó bị trầy xước hay nứt vỡ khi sử dụng đúng cách.
  • Đa dạng về mẫu mã, màu sắc, giúp dễ dàng lựa chọn theo phong cách nội thất.

Nhược điểm:

  • Bề mặt cứng, có thể gây khó chịu khi đi chân trần trong thời gian dài.
  • Có thể bị trơn trượt khi ướt, trừ khi chọn loại có bề mặt có vân nổi hoặc nhám.
  • Nếu bị nứt vỡ do va đập mạnh, có thể khó thay thế.
  • Bề mặt rất lạnh vào mùa đông.

Mẹo bảo dưỡng:

  • Lau dọn thường xuyên để tránh tích tụ bụi bẩn, nấm mốc trong đường ron.
  • Dùng thảm chống trơn ở những khu vực dễ bị ướt như phòng tắm.
  • Kiểm tra và trám lại các đường ron nếu có dấu hiệu xuống cấp.

Chi phí: Từ trung bình đến cao, tùy thuộc vào chất lượng và loại gạch (gạch ceramic thường rẻ hơn gạch porcelain).

Bảng tổng hợp

Loại sàn

Độ bền

Ứng dụng

Ưu điểm

Nhược điểm

Thảm vinyl PVC

Trung bình đến cao

Hầu hết tất cả, đặc biệt là khu vực có độ ẩm cao

Chống thấm, không cong vênh, êm ái, dễ vệ sinh

Trầy xước khi tiếp xúc vật nhọn, phai màu khi phơi nắng thời gian dài

Cao su

Cao

Phòng tập gym, sân chơi trẻ em, khu công nghiệp, bệnh viện

Chống trượt, đàn hồi tốt, cách âm, cách nhiệt, chống nước

Ban đầu có mùi khá nồng, phai màu khi phơi nắng thời gian dài

SPC

Cao

Hầu hết tất cả khu vực

Cứng, ổn định, chống nước, dễ vệ sinh

Cần nền phụ phẳng tuyệt đối

Gỗ công nghiệp

Cao

Nhà bếp, phòng ăn, không gian cần sự ấm cúng

Vẻ ngoài giống gỗ nhưng giá thấp hơn, chống mài mòn, dễ lắp đặt

Dễ phồng khi tiếp xúc nước, dễ hỏng do va chạm mạnh

Gỗ cứng

Rất cao

Phòng khách, phòng ngủ, khu vực sang trọng

Tính thẩm mỹ cao, dễ làm mới, chịu lực tốt

Dễ trầy xước, nhạy cảm với độ ẩm, giá thành cao

Gạch men

Trung bình đến cao

Hầu hết tất cả, đặc biệt là khu vực có độ ẩm cao

Chống thấm, dễ vệ sinh, chịu lực tốt, đa dạng mẫu mã

Dễ gây đau mỏi chân khi đứng lâu, trơn trượt, khó thay mới, bề mặt lạnh



5/5 (1 bầu chọn)  

Thi công trọn gói

Giảm 5% tổng hợp đồng
 

Bảo hành 3 năm

Đổi trả trong 7 ngày
 

100% chính hãng

& cam kết đúng xuất xứ